Có 2 kết quả:
說不過去 shuō bu guò qù ㄕㄨㄛ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ • 说不过去 shuō bu guò qù ㄕㄨㄛ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot be justified
(2) inexcusable
(2) inexcusable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot be justified
(2) inexcusable
(2) inexcusable
Bình luận 0